Dự Đoán Kết Quả Xổ Số Miền Trung – Ngày 01 Tháng 11
Dự đoán XSMT – Thứ 2 Ngày 31 Tháng 10, dự đoán kết quả Xổ Số Miền Trung, soi cầu XSMT – Thứ 2 Ngày 31 Tháng 10, chốt số Bạch Thủ Lô Ba Số, Tám Con Lô 3 Số, Dàn Tám Con Giải 8, Cặp 3 Càng, Dàn 8 Con Đề, Xíu Chủ 1 Con, Đề Đầu Đuôi, Bạch Thủ Đề, Dàn 6 Con Bao Lô chính xác nhất.
Table of Contents
Nhận dự đoán các cầu Miền Trung – Ngày 01 Tháng 11 của các Đài Quay: Đắc Lắc, Quảng Nam
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Bạch Thủ Đề | Nhận Dự Đoán |
Cặp Lô | Nhận Dự Đoán |
Giải Tám Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Cặp 3 Càng | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
Đề Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Giải Tám | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Xíu Chủ 1 Con | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Trung – Thứ 2 Ngày 31 Tháng 10
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Đề 1 Con | PhuYen: 15, TTHue: 13 | PhuYen: Trượt, TTHue: Trượt |
2 Con Lô | TTHue: 82,08, PhuYen: 91,30 | TTHue: Win 08,82, PhuYen: Ăn 91,30 |
Giải Giải 8 Đầu Đuôi | TTHue: Đầu: 2 – Đuôi: 9, PhuYen: Đầu: 9 – Đuôi: 7 | TTHue: Ăn đuôi 9, PhuYen: Trúng đuôi 7 |
Song Thủ 3 Càng | TTHue: 361,615, PhuYen: 630,217 | TTHue: Trượt, PhuYen: Win |
Lô Ba Số | TTHue: 741, PhuYen: 650 | TTHue: Win, PhuYen: Trượt |
Đề Đầu Đuôi | PhuYen: Đầu: 3 – Đuôi: 5, TTHue: Đầu: 8 – Đuôi: 9 | PhuYen: Trúng đầu 3, TTHue: Win đầu 8 |
Độc Thủ Giải Tám | PhuYen: 93, TTHue: 42 | PhuYen: Trượt, TTHue: Trượt |
Bạch Thủ Bao Lô | PhuYen: 22, TTHue: 13 | PhuYen: Win, TTHue: Ăn |
Bạch Thủ Ba Càng | TTHue: 346, PhuYen: 630 | TTHue: Trượt, PhuYen: Trúng |
Kết quả Xổ Số Miền Trung – Thứ 2 Ngày 31 Tháng 10
Tỉnh | TT Huế | Phú Yên | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 59 | 37 | ||||||||||||||||
G7 | 808 | 749 | ||||||||||||||||
G6 |
2453
|
1514
|
||||||||||||||||
3313
|
4795
|
|||||||||||||||||
0410
|
0240
|
|||||||||||||||||
G5 | 7360 | 2484 | ||||||||||||||||
G4 |
16741
|
35582
|
||||||||||||||||
67239
|
96923
|
|||||||||||||||||
06155
|
94722
|
|||||||||||||||||
58683
|
50941
|
|||||||||||||||||
34245
|
19984
|
|||||||||||||||||
90747
|
90491
|
|||||||||||||||||
61217
|
52336
|
|||||||||||||||||
G3 |
56385
|
63358
|
||||||||||||||||
28852
|
21428
|
|||||||||||||||||
G2 | 52636 | 51857 | ||||||||||||||||
G1 | 20960 | 33851 | ||||||||||||||||
ĐB | 268682 | 783630 |