Dự Đoán Kết Quả Xổ Số Miền Trung – Ngày 31 Tháng 01
Chào mừng anh em lại trở lại với xổ số Miền Trung kỳ này – Thứ 2 Ngày 30-01-2023. với những thành công của dự đoán kết quả xổ số miền trung gần đây
Table of Contents
Nhận dự đoán các cầu Miền Trung – Ngày 31 Tháng 01 của các Đài Quay: Đắc Lắc, Quảng Nam
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Bạch Thủ Đề | Nhận Dự Đoán |
Song Thủ Lô | Nhận Dự Đoán |
Giải Giải 8 Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Song Thủ 3 Càng | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
Đề Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Giải Tám 1 Con | Nhận Dự Đoán |
Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Trung – Thứ 2 Ngày 30 Tháng 01
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Độc Thủ Đề | PhuYen: 83, TTHue: 18 | PhuYen: Trượt, TTHue: Trượt |
Song Thủ Lô | TTHue: 95,36, PhuYen: 65,93 | TTHue: Trúng 95, PhuYen: Trúng 93 |
Giải 8 Đầu Đít | TTHue: Đầu: 2 – Đuôi: 1, PhuYen: Đầu: 9 – Đuôi: 9 | TTHue: Win đầu 2, PhuYen: Trượt |
Song Thủ Xíu Chủ | TTHue: 633,675, PhuYen: 985,203 | TTHue: Ăn, PhuYen: Trượt |
Độc Thủ Lô 3 Số | TTHue: 710, PhuYen: 198 | TTHue: Trượt, PhuYen: Trượt |
Giải Đặc Biệt Đầu Đuôi | PhuYen: Đầu: 3 – Đuôi: 5, TTHue: Đầu: 9 – Đuôi: 3 | PhuYen: Ăn đuôi 5, TTHue: Win đuôi 3 |
Bạch Thủ Giải 8 | PhuYen: 05, TTHue: 81 | PhuYen: Ăn, TTHue: Trượt |
Bạch Thủ Lô | PhuYen: 45, TTHue: 49 | PhuYen: Trúng, TTHue: Ăn |
Bạch Thủ Ba Càng | TTHue: 027, PhuYen: 062 | TTHue: Trượt, PhuYen: Trượt |
Kết quả Xổ Số Miền Trung – Thứ 2 Ngày 30 Tháng 01
Tỉnh | TT Huế | Phú Yên | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 25 | 05 | ||||||||||||||||
G7 | 156 | 038 | ||||||||||||||||
G6 |
9658
|
6413
|
||||||||||||||||
1553
|
4395
|
|||||||||||||||||
1672
|
7380
|
|||||||||||||||||
G5 | 1419 | 2327 | ||||||||||||||||
G4 |
55926
|
24619
|
||||||||||||||||
36615
|
37243
|
|||||||||||||||||
01667
|
45093
|
|||||||||||||||||
86295
|
30188
|
|||||||||||||||||
33723
|
82894
|
|||||||||||||||||
70876
|
91125
|
|||||||||||||||||
54348
|
00322
|
|||||||||||||||||
G3 |
68949
|
37508
|
||||||||||||||||
24763
|
72308
|
|||||||||||||||||
G2 | 16016 | 75896 | ||||||||||||||||
G1 | 00082 | 44337 | ||||||||||||||||
ĐB | 992633 | 276645 |